Nuôi thú cưng không chỉ là một thói quen mà còn là một phần trong phong cách sống hiện đại. Bài học này giúp người học hiểu được lợi ích của việc nuôi chó, mèo cũng như sự phù hợp với từng loại thú cưng dựa trên tính cách, không gian sống và nhịp sinh hoạt. Qua đó, người học được mở rộng vốn từ vựng, rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và hiểu thêm về thói quen nuôi chim của người cao tuổi ở Trung Quốc.
←Xem lại Bài 1: Msutong Cao cấp Quyển 1
→ Tải [PDF,MP3] Giáo trình Hán ngữ Msutong Cao cấp Quyển 1 Tại đây
Phần khởi động
1️⃣ 🔊 你喜欢养宠物吗?
- Nǐ xǐhuan yǎng chǒngwù ma?
- Bạn có thích nuôi thú cưng không?
2️⃣ 🔊 你觉得中国人喜欢狗吗?
Nǐ juéde Zhōngguó rén xǐhuan gǒu ma?
Bạn nghĩ người Trung Quốc có thích chó không?
3️⃣ 🔊 你喜欢养狗还是养猫?为什么?
Nǐ xǐhuan yǎng gǒu háishì yǎng māo? Wèi shénme?
Bạn thích nuôi chó hay nuôi mèo? Tại sao?
Trả lời:
1️⃣ 🔊 我喜欢养宠物,特别是狗,因为它们忠诚又可爱。
Wǒ xǐhuan yǎng chǒngwù, tèbié shì gǒu, yīnwèi tāmen zhōngchéng yòu kě’ài.
Mình thích nuôi thú cưng, đặc biệt là chó, vì chúng trung thành và đáng yêu.
2️⃣ 🔊 我觉得大多数中国人都喜欢狗,但也有人更喜欢养猫。
Wǒ juéde dàduōshù Zhōngguó rén dōu xǐhuan gǒu, dàn yě yǒu rén gèng xǐhuan yǎng māo.
Mình nghĩ phần lớn người Trung Quốc đều thích chó, nhưng cũng có người thích nuôi mèo hơn.
3️⃣ 🔊 我更喜欢养猫,因为猫比较独立,不需要太多时间陪伴,而且它们很干净。
Wǒ gèng xǐhuan yǎng māo, yīnwèi māo bǐjiào dúlì, bù xūyào tài duō shíjiān péibàn, érqiě tāmen hěn gānjìng.
Mình thích nuôi mèo hơn, vì mèo khá độc lập, không cần nhiều thời gian chăm sóc, và chúng rất sạch sẽ.
Từ vựng
听力
听力A
1️⃣ 🔊 依赖 /yīlài/ 【动】– dựa dẫm, ỷ lại
- 🔊 依赖父母 (yīlài fùmǔ): dựa dẫm vào cha mẹ
- 🔊 过度依赖 (guòdù yīlài): ỷ lại quá mức
- 🔊 相互依赖 (xiānghù yīlài): phụ thuộc lẫn nhau
🔊 你觉得孩子应该依赖父母吗?
Nǐ juéde háizi yīnggāi yīlài fùmǔ ma?
Bạn nghĩ trẻ con có nên dựa dẫm vào cha mẹ không?
🔊 小时候可以依赖父母,但长大后应该独立。
Xiǎoshíhou kěyǐ yīlài fùmǔ, dàn zhǎngdà hòu yīnggāi dúlì.
Khi còn nhỏ thì có thể dựa vào cha mẹ, nhưng lớn lên nên độc lập.
2️⃣ 🔊 空间 /kōngjiān/ 【名】– không gian
- 🔊 活动空间 (huódòng kōngjiān): không gian hoạt động
- 🔊 私人空间 (sīrén kōngjiān): không gian riêng tư
- 🔊 室内空间 (shìnèi kōngjiān): không gian trong nhà
🔊 你喜欢在什么样的空间学习?
Nǐ xǐhuan zài shénme yàng de kōngjiān xuéxí?
Bạn thích học tập trong không gian như thế nào?
🔊 我喜欢安静、整洁、有阳光的学习空间。
Wǒ xǐhuan ānjìng, zhěngjié, yǒu yángguāng de xuéxí kōngjiān.
Tôi thích không gian học yên tĩnh, gọn gàng và có ánh sáng tự nhiên.
3️⃣ 需求 /xūqiú/ 【名】– nhu cầu
- 🔊 市场需求 (shìchǎng xūqiú): nhu cầu thị trường
- 🔊 客户需求 (kèhù xūqiú): nhu cầu khách hàng
- 🔊 基本需求 (jīběn xūqiú): nhu cầu cơ bản
🔊 你觉得现在人们对健康的需求高吗?
Nǐ juéde xiànzài rénmen duì jiànkāng de xūqiú gāo ma?
Bạn nghĩ hiện nay mọi người có nhu cầu cao về sức khỏe không?
🔊 是的,大家越来越重视健康,需求也在增加。
Shì de, dàjiā yuè lái yuè zhòngshì jiànkāng, xūqiú yě zài zēngjiā.
Đúng vậy, mọi người ngày càng quan tâm đến sức khỏe, nhu cầu cũng tăng lên.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 3 Msutong Cao cấp Quyển 1
Hãy đặt mua toàn bộ phần giải thích Giáo trình Hán ngữ Msutong Cao cấp Quyển 1 để nâng cao năng lực tiếng Trung nhé.